|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fret
 | [fret] |  | danh từ giống đực | |  | cước vận chuyển đường thuỷ; cước vận chuyển | |  | sự thuê tàu; tiền thuê tàu | |  | chuyến hàng (hàng chở trên xe, tàu) | |  | Fret d'aller | | chuyến hàng đi | |  | sự chở hàng | |  | Avions de fret | | máy bay chở hàng |
|
|
|
|