frenzy
frenzy | ['frenzi] |  | danh từ | |  | sự điên cuồng | |  | a frenzy of despair | | sự thất vọng đến điên cuồng | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn |  | ngoại động từ | |  | làm điên cuồng, làm giận điên lên |
/'frenzi/
danh từ
sự điên cuồng a frenzy of despair sự thất vọng đến điên cuồng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn
ngoại động từ
làm điên cuồng, làm giận điên lên
|
|