Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frelaté


[frelaté]
tính từ
pha trá»™n
Vin frelaté
rượu nho pha trộn
pha tạp
La vie frelatée de Paris
cuộc sống pha tạp ở Pa-ri
cela n'est pas frelaté
đúng đấy, thực đấy, không phải bịa đâu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.