|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freedom ![](images/dict/f/freedom.gif)
freedom![](img/dict/02C013DD.png) | ['fri:dəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tự do; nền tự do | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fight for freedom | | đấu tranh giành tự do | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | freedom of speech | | tự do ngôn luận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền tự do (ra vào, sử dụng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give a friend the freedom of one's house | | cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền tự quyết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | freedom from tax | | sự miễn thuế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | freedom from wants | | sự không bị thiếu thốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take freedoms with somebody | | quá suồng sã với ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) khả năng chuyển dộng | | ![](img/dict/809C2811.png) | to give someone his freedom | | ![](img/dict/633CF640.png) | đồng ý ly dị với vợ hoặc chồng mình |
sự tự do
/'fri:dəm/
danh từ
sự tự do; nền tự do to fight for freedom đấu tranh giành tự do freedom of speech tự do ngôn luận
quyền tự do (ra vào, sử dụng) to give a friend the freedom of one's housw cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình
quyền tự quyết
sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...) freedom from tax sự miễn thuế freedom from wants sự không bị thiếu thốn
sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã to take freedoms with somebody quá suồng sã với ai
đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)
(vật lý) khả năng chuyển dộng
|
|
Related search result for "freedom"
|
|