Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
free-list




free-list
['fri:list]
danh từ
danh sách những người được vào cửa không mất tiền
danh sách hàng hoá không bị đánh thuế


/'fri:list/

danh từ
danh sách những người được vào cửa không mất tiền
danh sánh hàng hoá không bị đánh thuế

Related search result for "free-list"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.