Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fratricide




fratricide
['frætrisaid]
danh từ
sự giết anh, sự giết chị, sự giết em
người giết anh, người giết chị, người giết em


/'freitrisaid/

danh từ
sự giết anh, sự giết chị, sự giết em
người giết anh, người giết chị, người giết em


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.