Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fragmentation




fragmentation
[,frægmen'tei∫n]
danh từ
sự vỡ ra từng mảnh



(Tech) sự tế phân, chia nhỏ; sự phân mảnh

/,frægmen'teiʃn/

danh từ
sự vỡ ra từng mảnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fragmentation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.