Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fox-earth




fox-earth
['fɔksə:θ]
Cách viết khác:
fox-burrow
['fɔk'bʌrou]
danh từ
hang cáo


/'fɔksə:θ/ (fox-burrow) /'fɔk'bʌrou/
burrow) /'fɔk'bʌrou/

danh từ
hang cáo

Related search result for "fox-earth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.