|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourniture
![](img/dict/02C013DD.png) | [fourniture] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cung ứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des fournitures de blé | | cung ứng lúa mì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fourniture d'armes à un pays allié | | sự cung ứng vũ khí cho nước đồng minh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ cung ứng, vật dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fournitures de bureau | | đồ dùng văn phòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may áo cho khách... (như) cúc, móc cài...) |
|
|
|
|