|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourmi
![](img/dict/02C013DD.png) | [fourmi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con kiến | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir des fourmis dans les membres | | ![](img/dict/633CF640.png) | có cảm giác kiến bò ở chân tay | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les oeufs de fourmis sous les pieds | | ![](img/dict/633CF640.png) | không đứng yên một chỗ | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est une fourmi | | ![](img/dict/633CF640.png) | ấy là một người cần kiệm | | ![](img/dict/809C2811.png) | fourmi blanche | | ![](img/dict/633CF640.png) | con mối |
|
|
|
|