|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourbi
![](img/dict/02C013DD.png) | [fourbi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự, tiếng lóng; biệt ngữ) trang bị (của lính) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đồ đạc linh tinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pourquoi emporter ce fourbi ? | | tạo sao đem theo đồ đạc linh tinh này? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) việc rắc rối | | ![](img/dict/809C2811.png) | connaître le fourbi | | ![](img/dict/633CF640.png) | biết xoay xoả |
|
|
|
|