|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouille
| [fouille] | | danh từ giống cái | | | sự bới, sự đào bới | | | sự khai quật (khảo cổ) | | | hố | | | sự lục soát | | | Fouille des bagages en douane | | sự lục soát hành lý ở hải quan | | | La fouille corporelle | | sự lục soát cơ thể (soát người) | | | (thông tục) túi (quần áo) | | | Se remplir les fouilles | | ních đầy túi | | | c'est dans la fouille | | | (thông tục) dễ như chơi |
|
|
|
|