|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouet
| [fouet] | | danh từ giống đực | | | roi (của người đánh xe.) | | | Donner un coup de fouet | | quất một roi | | | Fouet de cavalier | | roi ngựa | | | trận (đòn) roi | | | (bếp núc) cái đánh trứng, cái đánh kem | | | dây gân (ở gáy sách) | | | (động vật học) (Fouet de l'aile) đầu cánh (chim) | | | Fouet de la queue | | túm lông đuôi | | | coup de fouet | | | sự đau xé (như) bị quất roi | | | sự sỉ nhục | | | (nghĩa bóng) sự kích thích, sự thúc đẩy | | | fouet de guerre, d'armes | | | đòn đập (bằng vũ khí) | | | tir de plein fouet | | | sự bắn thẳng vào đích |
|
|
|
|