Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fossilation




fossilation
[,fɔsi'lei∫n]
danh từ
sự làm hoá đá, sự làm hoá thạch


/,fɔsi'leiʃn/

danh từ
sự làm hoá đá, sự làm hoá thạch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.