40 ********** ********** ********** ********** forty Forty is the number after thirty nine (39) and before forty one (41).
['fɔ:ti]
tính từ
bốn mươi
a man of forty
một người bốn mươi tuổi
forty winks
(xem) wink
danh từ
số bốn mươi
(số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49)
to be in the late forties
gần năm mươi tuổi
forty-five
loại dĩa hát quay 45 vòng/phút
bốn mươi (40)
/'fɔ:ti/
tính từ bốn mươi a man of forty một người bốn mươi tuổi !forty winks (xem) wink
danh từ số bốn mươi (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49) to be in the late forties gần năm mươi tuổi