Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fortification


[fortification]
danh từ giống cái
sự xây công sự bảo vệ; thuật bảo vệ bằng công sự
công sự
Travailler à la fortification
làm việc ở công sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.