|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fortifiant
| [fortifiant] | | tính từ | | | tăng lực | | | Médicament fortifiant | | thuốc tăng lực | | | (nghĩa bóng) làm phấn chấn | | | Exemple fortifiant | | tấm gương làm phấn chấn | | danh từ giống đực | | | thuốc tăng lực | | | Prendre des fortifiants | | uống thuốc tăng lực | | phản nghĩa Affaiblissant, amollissant, anémiant, débilitant. |
|
|
|
|