Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forthwith




forthwith
[,fɔ:θ'wiθ]
phó từ
tức khắc, ngay lập tức, tức thì


/'fɔ:θ'wiθ/

phó từ
tức khắc, ngay lập tức, tức thì

Related search result for "forthwith"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.