Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
formel


[formel]
tính từ
rõ ràng, dứt khoát
Recevoir un ordre formel
nhận một mệnh lệnh rõ ràng
Refus formel
sự từ chối dứt khoát
hình thức
Logique formelle
lôgic hình thức
Politesse formelle
sự lễ phép hình thức (bề ngoài)
(từ mới; nghĩa mới) chính thức
Contact formel
cuộc tiếp xúc hình thức
phản nghĩa Ambigu, douteux, tacite. Informel.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.