Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
formation


[formation]
danh từ giống cái
sự hình thành; sự cấu tạo
Être en cours de formation
đang hình thành
Formation des mots
sự cấu tạo từ
cấu tạo; (địa lý, địa chất) thành hệ; (thực vật học) quần hệ
Formation réticulaire
(giải phẫu) cấu tạo lưới
Formation géologique
(địa lý, địa chất) thành hệ địa chất
Formation végétale
(thực vật học) quần hệ thực vật
(quân sự; thể dục thể thao) đội; đội hình
Formation aérienne
phi đội
Avions en formation triangulaire
máy bay theo đội hình tam giác
Formation sportive
đội thể thao
tổ chức; hình thái
Les grandes formations syndicales
các tổ chức công đoàn lớn
Formation socio-économique
hình thái kinh tế xã hội
sự đào tạo, sự huấn luyện
Formation professionnelle
sự đào tạo nghiệp vụ
époque de la formation
tuổi dậy thì
phản nghĩa Déformation, destruction.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.