Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
formateur


[formateur]
tính từ
thành tạo; sáng tạo
Influence formatrice
ảnh hưởng thành tạo
Intelligence formatrice
trí thông minh sáng tạo
éléments formateurs
(ngôn ngữ học) thành tố
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ sáng tạo
phản nghĩa Destructeur; déformateur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.