Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
format


[format]
danh từ giống đực
khổ (sách, giấy)
Livre de petit format
sách khổ nhỏ
Photo de format 9 x 13
bức hình khổ 9 x 13
(nghĩa bóng) tầm vóc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.