|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forger
| [forger] | | ngoại động từ | | | rèn | | | Forger un couteau | | rèn một con dao | | | bịa ra, đặt ra | | | Forger une nouvelle | | bịa ra một tin | | | forger les fers (les chaînes) de quelqu'un | | | nô lệ hoá ai | | nội động từ | | | vấp chân (móng chân sau của ngựa vấp móng chân trước) |
|
|
|
|