Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forger


[forger]
ngoại động từ
rèn
Forger un couteau
rèn một con dao
bịa ra, đặt ra
Forger une nouvelle
bịa ra một tin
forger les fers (les chaînes) de quelqu'un
nô lệ hoá ai
nội động từ
vấp chân (móng chân sau của ngựa vấp móng chân trước)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.