Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forensic


tính từ

(thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án

    a forensic term một thuật ngữ toà án

    forensic science/medicine pháp y (y khoa ứng dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự)

    forensic examination sự giám định pháp y

Related search result for "forensic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.