Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foremast




foremast
['fɔ:mɑ:st]
danh từ
(hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu)
foremast man (seaman, hand)
thuỷ thủ thường


/'fɔ:mɑ:st/

danh từ
(hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu) !foremast man (seaman, hand)
thuỷ thủ thường

Related search result for "foremast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.