Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forecourt




forecourt
['fɔ:kɔ:t]
danh từ
sân ngoài, sân trước
(quần vợt) sàn trên gần lưới


/'fɔ:kɔ:t/

danh từ
sân ngoài, sân trước
(thể dục,thể thao) sàn trên (gần lưới) (quần vợt)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.