Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forcé


[forcé]
tính từ
bắt buộc, cưỡng chế
Exécution forcée
sự chấp hành bắt buộc
L'atterrissage forcé
sự hạ cánh bắt buộc (máy bay)
gượng, miễn cưỡng, không tự nhiên
Rire forcé
cÆ°á»i gượng
Une comparaison forcée
một sự so sánh gượng gạo
quá sức
Marche forcée
cuộc đi quá sức
không tránh khá»i, tất nhiên
Conséquence forcée
hậu quả không tránh khá»i
culture forcée
(nông nghiệp) sự trồng cưỡng
travaux forcés
khổ sai
phản nghĩa Facultatif, libre. Naturel, vrai.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.