|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forceps
forceps | ['fɔ:seps] | | danh từ số nhiều | | | (y học) cái kìm hoặc kẹp mà nha sĩ dùng để kẹp các vật; fooc-xép | | | a pair of forceps | | một chiếc kẹp fooc-xép | | | a forceps delivery | | | một ca sinh nở phải dùng kẹp fooc-xép (trường hợp trẻ sinh ra nhờ sự trợ giúp của kẹp fooc-xép) |
/'fɔ:seps/
danh từ, dùng như số ít hoặc số nhiều (y học) cái kẹp; cái cặp thai (số nhiều) bộ phận hình kẹp
|
|
|
|