Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foot-rot




foot-rot
['fut'rɔt]
danh từ
(thú y học) bệnh lở chân


/'futtrɔt/

danh từ
(thú y học) bệnh lở chân

Related search result for "foot-rot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.