Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foot-plate




foot-plate
['futpleit]
danh từ
bục của người lái xe và người đốt lò (đầu máy xe lửa)


/'futpleit/

danh từ
bục của người lái xe và người đốt lò (đầu máy xe lửa)

Related search result for "foot-plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.