foolery
foolery![](img/dict/02C013DD.png) | ['fu:ləri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò hề, trò khôi hài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc |
/'fu:ləri/
danh từ
sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc
trò hề, trò khôi hài
lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc
|
|