|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fond
![](img/dict/02C013DD.png) | [fond] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đáy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fond d'un puits | | đáy giếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fond d'un pantalon | | đáy quần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fond du cœur | | đáy lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remercier du fond du coeur | | cảm ơn từ đáy lòng (chân thành cảm ơn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fond de la mer | | đáy biển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần dính đáy, một ít (thường) un fond de | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fond de verre | | chút ít rượu (vừa dính đáy) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ sâu nhất, chỗ trong cùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fond d'une région | | chỗ sâu nhất trong vùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fond d'une boutique | | chỗ trong cùng một cửa hàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiều sâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La sonde indique vingt mètres de fond | | máy dò chỉ chiều sâu 20 mét | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bề sâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller jusqu'au fond des choses | | đi vào tận bề sâu của sự việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản chất, cái cơ bản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fond du caractère | | bản chất của tính tình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nền, phông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fond d'un tableau | | nền của một bức tranh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phía trong mỏ, dưới (đáy) mỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler au fond | | làm việc dưới mỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) cảnh phông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nội dung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fond et la forme | | nội dung và hình thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) sự dai sức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir du fond | | dai sức | | ![](img/dict/809C2811.png) | à fond | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến cùng, thấu đáo | | ![](img/dict/633CF640.png) | sâu | | ![](img/dict/809C2811.png) | à fond de train | | ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức nhanh | | ![](img/dict/809C2811.png) | à fond la caisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhanh, rất mạnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller (rouler) à fond | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi hết tốc độ | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller au fond | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) chìm | | ![](img/dict/809C2811.png) | article de fond | | ![](img/dict/633CF640.png) | bài xã luận (báo) | | ![](img/dict/809C2811.png) | au fond; dans le fond | | ![](img/dict/633CF640.png) | thực ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | au fond de | | ![](img/dict/633CF640.png) | dưới đáy | | ![](img/dict/809C2811.png) | courir à fond de train | | ![](img/dict/633CF640.png) | chạy ba chân bốn cẳng | | ![](img/dict/809C2811.png) | de fond | | ![](img/dict/633CF640.png) | cơ bản, chủ yếu | | ![](img/dict/809C2811.png) | de fond en comble | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ đầu đến cuối, toàn bộ | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à fond de cale | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cháy túi, không một xu dính túi | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire fond sur | | ![](img/dict/633CF640.png) | tin vào, tín nhiệm | | ![](img/dict/809C2811.png) | le fin fond | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ cùng kiệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | le fond du désespoir | | ![](img/dict/633CF640.png) | tận cùng của sự thất vọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | le fond du sac | | ![](img/dict/633CF640.png) | tư tưởng thầm kín | | ![](img/dict/809C2811.png) | pousser du fond | | ![](img/dict/633CF640.png) | đẩy sào (thuyền) | | ![](img/dict/809C2811.png) | toucher le fond | | ![](img/dict/633CF640.png) | đụng đáy, chạm đáy | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến điểm thấp nhất, mức thấp nhất (về tinh thần, thể xác...) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Surface. Haut; dessus. Bord, entrée, ouverture. Apparence, dehors, extérieur | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Fonds, fonts. |
|
|
|
|