Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fond


[fond]
danh từ giống đực
đáy
Le fond d'un puits
đáy giếng
Le fond d'un pantalon
đáy quần
Le fond du cœur
đáy lòng
Remercier du fond du coeur
cảm ơn từ đáy lòng (chân thành cảm ơn)
Le fond de la mer
đáy biển
phần dính đáy, một ít (thường) un fond de
Un fond de verre
chút ít rượu (vừa dính đáy)
chỗ sâu nhất, chỗ trong cùng
Le fond d'une région
chỗ sâu nhất trong vùng
Le fond d'une boutique
chỗ trong cùng một cửa hàng
chiều sâu
La sonde indique vingt mètres de fond
máy dò chỉ chiều sâu 20 mét
bề sâu
Aller jusqu'au fond des choses
đi vào tận bề sâu của sự việc
bản chất, cái cơ bản
Le fond du caractère
bản chất của tính tình
nền, phông
Le fond d'un tableau
nền của một bức tranh
phía trong mỏ, dưới (đáy) mỏ
Travailler au fond
làm việc dưới mỏ
(sân khấu) cảnh phông
nội dung
Le fond et la forme
nội dung và hình thức
(thể dục thể thao) sự dai sức
Avoir du fond
dai sức
à fond
đến cùng, thấu đáo
sâu
à fond de train
hết sức nhanh
à fond la caisse
rất nhanh, rất mạnh
aller (rouler) à fond
đi hết tốc độ
aller au fond
(hàng hải) chìm
article de fond
bài xã luận (báo)
au fond; dans le fond
thực ra
au fond de
dưới đáy
courir à fond de train
chạy ba chân bốn cẳng
de fond
cơ bản, chủ yếu
de fond en comble
từ đầu đến cuối, toàn bộ
être à fond de cale
(thân mật) cháy túi, không một xu dính túi
faire fond sur
tin vào, tín nhiệm
le fin fond
chỗ cùng kiệt
le fond du désespoir
tận cùng của sự thất vọng
le fond du sac
tư tưởng thầm kín
pousser du fond
đẩy sào (thuyền)
toucher le fond
đụng đáy, chạm đáy
đến điểm thấp nhất, mức thấp nhất (về tinh thần, thể xác...)
phản nghĩa Surface. Haut; dessus. Bord, entrée, ouverture. Apparence, dehors, extérieur
đồng âm Fonds, fonts.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.