Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fonction


[fonction]
danh từ giống cái
chức vụ, chức trách
Fonction de ministre
chức vụ bộ trưởng
S'acquitter de ses fonctions
làm trọn chức trách
Entrer en fonction
nhậm chức
Se mettre de ses fonctions
từ chức
Relever qqn de ses fonctions
cách chức ai
chức năng
Fonction du foie
chức năng của gan
(hoá học) chức
Fonction acide
chức axit
(toán học) hàm (số)
Fonction algébrique
hàm đại số
en fonction de
chuyển biến theo
être fonction de
phụ thuộc vào
faire fonction de
thay cho; dùng để



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.