Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foncer


[foncer]
ngoại động từ
đóng đáy
Foncer une barrique
đóng đáy cái thùng
đào sâu
Foncer un puits
đào sâu một cái giếng
lót đáy
Foncer une casserole de bardes de lard
lót mỡ lá dưới đáy xoong
làm sẫm màu
Foncer le rouge
làm sẫm màu đỏ
nội động từ
sẫm ra, sẫm màu thêm
xông vào; lao vào
Foncer sur l'adversaire
xông vào địch thủ
(thân mật) đi rất nhanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.