Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
follicle




follicle
['fɔlikl]
danh từ
(giải phẫu) nang
(thực vật học) quả đại
(động vật học) cái kén


/'fɔlikl/

danh từ
(giải phẫu) nang
(thực vật học) quả đại
(động vật học) cái kén

Related search result for "follicle"
  • Words contain "follicle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nang kén

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.