![](img/dict/02C013DD.png) | [foin] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cỏ khô (để súc vật ăn) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Meule de foin |
| đụn cỏ khô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire les foins |
| cắt cỏ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cỏ chăn nuôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lông đế hoa actisô |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du foin dans ses bottes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có của ăn của để, khá giả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bête à manger du foin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngu đến tột bậc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chercher une aiguille dans une botte de foin / dans une meule de foin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mò kim đáy bể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire ses foins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiếm lợi lộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire du foin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) làm ồn ào, làm ầm ĩ; phản đối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quand il n'y a plus de foin dans le râtelier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khi thiếu của cải tiền bạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rhume des foins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chứng sổ mũi mùa, chứng cảm mạo mùa |
![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thèm! |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Foin de la richesse, s'il faut l'acquérir à ce prix ! |
| nếu phải làm như thế mới giàu thì chẳng thèm giàu có làm gì! |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chết tiệt! |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Foin des menteurs ! |
| chết tiệt lũ nói láo! |