Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foci




foci
Xem focus


/'foukəs/

danh từ, số nhiều focuses; foci
(toán học), (vật lý) tiêu điểm
(nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm
(y học) ổ bệnh !to bring into focus; to bring to a focus
làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên !focus of interest
điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý !in focus
rõ ràng, rõ nét !out of focus
mờ mờ không rõ nét

ngoại động từ
làm tụ vào
to focus the sun's rays on something làm tia nắng tụ vào vật gì
điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh)
làm nổi bật
tập trung
to focus one's attention tập trung sự chú ý

nội động từ
tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm

Related search result for "foci"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.