foal
foal
A foal is a young horse. | [foul] |
 | danh từ |
|  | ngựa con, lừa con |
|  | to be in (with) foal |
|  | có chửa (ngựa cái, lừa cái) |
 | ngoại động từ |
|  | đẻ ra, cho ra đời (ngựa, lừa) |
 | nội động từ |
|  | sinh, chào đời (ngựa con, lừa con) |

/foul/

danh từ

ngựa con, lừa con !to be in (with) foal

có chửa (ngựa cái, lừa cái)

ngoại động từ

sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con)

nội động từ

đẻ ngựa con, đẻ lừa con