Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flûte


[flûte]
danh từ giống cái
(âm nhạc) ống sáo
bánh mì que
cốc cao (uống rượu sâm banh)
(số nhiá»u, thân mật) ống chân, cẳng
astiquer ses flûtes
(thông tục) chực trốn, chuẩn bị trốn đi
jouer des flûtes
(thân mật) bỠchạy
se tirer des flûtes
trốn, chạy trốn
thán từ
(thân mật) chán chưa!
Flûte alors, j'ai perdu mon stylo !
Chán chưa, tớ mất cái bút máy rồi!
danh từ giống cái
(sá»­ há»c) tàu chiến; tàu chở quân nhu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.