|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flétrissement
| [flétrissement] | | danh từ giống đực | | | sự héo (cây cối) | | | Le flétrissement de la pomme de terre | | sự héo của khoai tây | | | sự nhăn nheo | | | Le flétrissement de la peau | | sự nhăn nheo của da |
|
|
|
|