| [fléchissement] |
| danh từ giống đực |
| | sự gấp lại |
| | Fléchissement du genou |
| đầu gối gấp lại |
| | sự oằn |
| | Le fléchissement d'une poutre |
| sự oằn của một cái xà |
| | sá»± yếu Ä‘i của niá»m hy vá»ng |
| | sự giảm, sự hạ |
| | Fléchissement des cours en Bourse |
| sự hạ thị giá chứng khoán |
| | Le fléchissement de la volonté |
| sự giảm ý chà |