![](img/dict/02C013DD.png) | [fléau] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái néo (để Ä‘áºp lúa) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre le blé avec le fléau |
| Ä‘áºp lúa bằng néo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đòn cân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đòn gánh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tai hoạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fléau de la guerre |
| tai hoạ chiến tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fléaux de la nature |
| những tai hoạ do thiên nhiên gây ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le calomniateur est un vrai fléau dans la société |
| kẻ vu khống thực là một tai hoạ cho xã hội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fléau d'armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sá» há»c) đòn Ä‘áºp (vÅ© khÃ) |