Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-blow




fly-blow
['flaiblou]
danh từ
trứng ruồi (ở thịt...)
ngoại động từ
(nói về ruồi) đẻ trứng (vào nơi nào đó)
làm ô uế, làm bẩn


/fly-blow/

danh từ
trứng ruồi (ở thịt...)

tính từ
bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
(nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng

Related search result for "fly-blow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.