Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fluxion


[fluxion]
danh từ giống cái
chứng sung huyết, chứng sưng
Fluxion de poitrine
sưng huyết phổi
Fluxion dentaire
sưng mộng răng
(Méthode des fluxions) (toán học) phép vi phân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.