Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flux


[flux]
danh từ giống đực
nước triều lên
(nghĩa bóng) sự tiến lên, sự tiến
Le flux et reflux de la foule
sự tiến lên và sự lùi xuống của đám đông
Le flux et reflux de l'opinion
sự tiến lui của dư luận
nhiều
Un flux de paroles
nhiều lời, lời nói thao thao
(vật lý) dòng, luồng, thông lượng
Flux magnétique
luồng từ, từ thông
Flux axial
dòng hướng trục
Flux incident
thông lượng tới
Flux lumineux
luồng ánh sáng, quang thông
Flux d'air
luồng không khí
Flux acoustique
dòng âm thanh
(kỹ thuật) chất giúp chảy, chất trợ dung
(y học) sự chảy ra
Flux de sang
sự chảy máu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.