Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fluke





fluke
[flu:k]
danh từ
sán lá, sán gan (trong gan cừu)
khoai tây bầu dục
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn
danh từ ((cũng) flue)
đầu càng mỏ neo
đầu đinh ba (có mấu)
thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi
danh từ
sự may mắn
to win by a fluke
may mà thắng
động từ
may mà trúng, may mà thắng


/fluke/

danh từ
sán lá, sán gan (trong gan cừu)
khoai tây bầu dục
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn

danh từ ((cũng) flue)
đầu càng mỏ neo
đầu đinh ba (có mấu)
thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi

danh từ
sự may mắn
to win by a fluke may mà thắng

động từ
may mà trúng, may mà thắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fluke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.