|
Từ điển Portuguese Vietnamese
fluido
{flowing} sự chảy, tính trôi chảy, tính lưu loát (văn) {fluent} lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát, uyển chuyển, dễ dàng (cử động), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy {fluid} lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, (quân sự) di động (mặt trận...), chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)
|
|
|
|