Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flot


[flot]
danh từ giống đực
sóng, làn sóng
Flots de la mer
sóng biển
Flot révolutionnaire
làn sóng cách mạng
(thơ ca) biển
Flots bleus
biển xanh
Flots agités
biển động
nước triều lên
L'heure du flot
giờ triều lên
làn; đống, tràng, lô, đám đông
Flots de cheveux
làn tóc
Un flot d'injures
một tràng chửi rủa
Flot d'auditeurs
đám đông thính giả
à flots; à grands flots
nhiều
être à flot
nổi (tàu thuyền)
đã hết khó khăn bế tắc
événement qui fait couler des flots d'encre
sự kiện làm tốn hao nhiều giấy mực
verser des flots de larmes
khóc nước mắt tràn trề, khóc như mưa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.