danh từ sự nổi sự thả trôi (bè gỗ) sự hạ thuỷ (tài thuỷ) (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công
tính từ nổi để bơi thay đổi floating population số dân thay đổi lên xuống (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn) floating capital vốn luân chuyển (y học) di động floating kidney thận di dộng